|
Thông số kỹ thuật. |
|
Model |
CA4250P66K2T1E5 |
|
Cabin |
- Cabin Full option tiêu chuẩn Faw có 2 giường nằm, cabin có thể lật nghiêng 550, kính lên xuống bằng điện, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, điều hòa không khí. |
|
Động cơ |
- Model: CA6DL3-37E5 (Xichai), Tiêu chuẩn khí thải: EURO V |
|
- Công suất động cơ : 279/375/2100(kW/Hp/rpm) |
|
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp |
|
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian |
|
- Dung tích xilanh: 8600cm3 |
|
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 188g/kWh |
|
Li hợp |
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
- Kiểu loại: FAST 12JSD180T, Đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi |
|
Cầu trước |
FAW2020 |
|
Cầu sau |
- Cầu láp tỷ số truyền 4.11 |
|
Khung xe |
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive |
|
Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
|
- Hệ thống treo sau: 11 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
|
Hệ thống lái |
- Trục vít – ê cu bi, tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
|
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
|
- Phanh phụ: Phanh khí xả động cơ |
|
Bánh xe và kiểu loại |
- Cỡ lốp: 12R22.5, Lốp bố thép 11 quả |
|
Hệ thống điện |
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
|
- Máy phát điện 28V, 1540W |
|
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
|
Kích thước (mm) |
- Kích thước tổng thể: 7050 x 2500 x 3980 mm |
|
- Chiều dài cơ sở: 3450 + 1350mm |
|
- Vệt bánh xe trước/sau: 2020/1830mm |
|
Trọng lượng (kg) |
- Tự trọng: 8805 kg |
|
- Tải trọng kéo cho phép: 40.000/39.065 kg |
|
- Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000kg |
|
Đặc tích chuyển động |
- Tốc độ lớn nhất: 125 km/h |
|
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% |
|
- Khoảng sáng gầm xe: 263mm |
|
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |