Loại xe
|
Ô tô đầu kéo
|
Nhãn hiệu
|
FAW
|
Model
|
CA4250P66K2T1A3E
|
Động cơ
|
- Model: CA6DL2-35E3F (Xichai), Tiêu chuẩn khí thải: EURO III
- Công suất động cơ : 261/350(Kw/Hp)
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp.
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Dung tích xilanh: 8600cm3
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L
|
Li hợp
|
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: FAST 12JSD180T, Đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi
|
Cầu trước
|
- A1H
|
Cầu sau
|
- Cầu láp 4.11
|
Khung xe
|
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive
|
Hệ thống treo
|
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng
|
Hệ thống lái
|
- Trục vít – ê cu bi, tay lái cùng với trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Bánh xe và kiểu loại
|
- Cỡ lốp: 11.00R20, Lốp bố thép 11 quả
|
Cabin
|
- Cabin Full option cao có 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, điều hòa không khí
|
Hệ thống điện
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw
- Máy phát điện 28V, 1540W
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah
|
Kích thước (mm)
|
- Kích thước tổng thể: 7080 x 2495 x 3980 mm
- Chiều dài cơ sở: 3450 + 1350mm
- Vệt bánh xe trước/sau: 2050/1830mm
|
Trọng lượng (kg)
|
- Tự trọng: 9200 kg
- Tải trọng kéo cho phép: 39.595 kg
- Tổng trọng lượng đầu kéo: 24.000kg
|
Đặc tích chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 103 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%
- Khoảng sáng gầm xe: 263mm
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.
|