THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THÙNG KÍN FAW 9,7M
|
Loại xe
|
Ô tô tải thùng kín
|
Nhãn hiệu
|
FAW
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Kích thước xe
|
Kích thước bao ngoài (mm)
|
12010 x 2500 x 3750mm
|
Kích thước thùng (mm)
|
9730 x 2420 x 2340mm
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
7100 mm
|
Trọng lượng xe
|
Tổng tải trọng (Kg)
|
15.700 kg
|
Tự trọng (Kg)
|
8.205 kg
|
Tải trọng (Kg)
|
7.300 kg
|
Động cơ
|
Model
|
FAW - CA6DH1-22E5 – Euro 5
|
Công suất cực đại
|
220 PS tại 2.500 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại
|
850N.m tại 1.200-1.800 vòng/phút
|
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
|
98 x 1260 mm
|
Dung tích xylanh (cc)
|
5700 cm3
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
|
Hệ thống truyền lực và chuyển động
|
Model hộp số
|
8JS85TE
|
Loại hộp số
|
8 số tiến, 2 số lùi; đồng tốc
|
Cầu trước
|
Tải trọng 7 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định
|
Cầu sau
|
Cầu láp.Tải trọng 10 tấn
|
Cỡ lốp
|
10.00R – 20, lốp bố thép 7 quả
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
90
|
Khả năng vượt dốc (%Tan)
|
42,9
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
|
Thùng nhiên liệu (lít)
|
250
|
Hệ thống treo cầu trước/sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Cabin tiêu chuẩn
|
Cabin tiêu chuẩn FAW, 3 người ngồi, cửa sổ điện, khoá cửa trung tâm, CD&AM/FM Radio, điều hòa
|
Hệ thống lái
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Hệ thống phanh
|
Tang trống /Khí nén
|