THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
|
Loại xe
|
Xe Ô tô tải (có mui)
|
Nhãn hiệu
|
GIAIPHONG FAW.WP4-GMC
|
Tổng trọng (Kg)
|
15.750
|
Tự trọng (Kg)
|
7.155
|
Tải trọng (Kg)
|
8.400
|
Kích thước xe
|
Kích thước bao ngoài (mm)
|
10300 x 2500 x 3570
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
6500
|
Kích thước bao thùng ép rác (mm)
|
8000 x 2360 x 840/2150
|
Động cơ
|
Model
|
WP4.1Q165E40 – Euro V
|
Công suất cực đại (Jis Gross)
|
120 kW/ 2600 v/ph
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
|
560/1200 -1800 (vòng/phút)
|
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
|
105 x 118
|
Dung tích xylanh (cc)
|
4088
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
|
Hộp số
|
Model
|
8JS75C
|
Loại
|
8 cấp - 8 số tiến, 2 số lùi
|
Cỡ lốp
|
10.00R – 20, lốp bố thép
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
110
|
Khả năng vượt dốc (%)
|
36.37%
|
Cabin
|
Cabin ghế lái chỉnh hơi, kính lên xuống bằng điện, cabin có 1 giường nằm, điều hòa, radio…
|
Thùng nhiên liệu (lít)
|
200
|
Hệ thống phanh phụ trợ
|
Phanh khí xả
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
|
Hệ thống lái
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
|