THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Loại xe
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Nhãn hiệu
|
FAW
|
Model xe
|
CA3310P25K15L3T4E5A80
|
Công thức bánh xe
|
8*4
|
Cabin xe
|
- Cabin Tiêu chuẩn Faw 1 giường nằm, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, có trang bị radio, Mp3 stereo, ghế hơi cho lái xe, điều hòa 2 chiều, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang...
|
Kích thước xe
|
Kích thước bao ngoài (mm)
|
9.180 x 2.500 x 3.410 mm
|
Kích thước thùng (mm)
|
6.400 x 2.300 x 820mm
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
1.900 + 3.100 + 1.350mm
|
Trọng lượng xe
|
Tự trọng (Kg)
|
15.520 kg
|
Tải trọng (Kg)
|
15.350/14.350 Kg
|
Tổng tải trọng (Kg)
|
31.000/30.000 kg
|
Động cơ
|
Model
|
FAW CA6DM2-39E52 – Euro 5
|
Loại nhiên liệu
|
Diezel
|
Công suất cực đại
|
290Kw/390PS tại 1900 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại
|
1750N.m tại 1100 ~ 1400 vòng/phút
|
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
|
123 × 155mm
|
Dung tích xylanh (cc)
|
11.04 cm3
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
|
Hệ thống truyền lực và chuyển động
|
Model hộp số
|
12JSD180TA
|
Loại hộp số
|
FAW 12JSD200T-B - 12 số tiến, 1 số lùi (2 tầng nhanh chậm)
|
Hệ thống ben
|
Hệ thống nâng hạ thủy lực ben đầu
|
Cầu trước
|
Faw 2055 Tải trọng thiết kế 2*7,5 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định
|
Cầu sau
|
Cầu dầu, tỷ số truyền 5.26. Tải trọng thiết kế 2*16 tấn
|
Cỡ lốp
|
12.00R – 20, lốp bố thép 13 quả
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
73 Km/h
|
Khả năng vượt dốc (%Tan)
|
46%
|
Bán kính vòng quay min(m)
|
19,2m
|
Thùng nhiên liệu (lít)
|
400L
|
Hệ thống treo cầu trước/sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống lái
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Hệ thống phanh
|
Tang trống /Khí nén
|