THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FAW 8 TẤN ĐỜI MỚI |
Loại xe |
Ô tô tải (có mui) |
Nhãn hiệu |
FAW |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Kích thước xe |
|
Kích thước bao ngoài (mm) |
12000 x 2500 x 3700mm |
Kích thước thùng (mm) |
9700 x 2350 x 850/2150mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
7100 mm |
Trọng lượng xe |
|
Tổng tải trọng (Kg) |
16.000 kg |
Tự trọng (Kg) |
7.805 kg |
Tải trọng (Kg) |
8.000 kg |
Động cơ |
|
Model |
FAW - CA6DH1-22E5 – Euro 5 |
Công suất cực đại |
220 PS tại 2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại |
850N.m tại 1.200-1.800 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
98 x 1260 mm |
Dung tích xylanh (cc) |
5700 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
|
Model hộp số |
8JS85TE |
Loại hộp số |
8 số tiến, 2 số lùi; đồng tốc |
Cầu trước |
Tải trọng 7 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau |
Cầu láp.Tải trọng 10 tấn |
Cỡ lốp |
10.00R – 20, lốp bố thép 7 quả |
Tốc độ cực đại (km/h) |
90 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
42,9 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) |
250 |
Hệ thống treo cầu trước/sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Cabin tiêu chuẩn |
Cabin tiêu chuẩn, 3 người ngồi, cửa sổ điện, khoá cửa trung tâm, CD&AM/FM Radio, điều hòa |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Tang trống /Khí nén |